Câu chuyện về một đội nữ các nhà toán học người Mỹ gốc Phi đã phục vụ một vai trò quan trọng trong NASA trong những năm đầu của chương trình vũ trụ Hoa Kỳ.
Gouging out the eyes of disabled old people
Обезглавливание, выкалывание глаз, перерезание горла
Обезглавливание, выкалывание глаз, перерезание глоток и убийство детей.
Beheading, eye gouging, throat cutting, massacre